Characters remaining: 500/500
Translation

giấy dầu

Academic
Friendly

Từ "giấy dầu" trong tiếng Việt chỉ một loại giấy phủ một lớp dầu mỏng, giúp khả năng chống ẩm giữ cho các vật được bọc bên trong không bị ướt. Giấy dầu thường được sử dụng để bọc thực phẩm hoặc hàng hóa, đặc biệt trong các trường hợp cần bảo quản lâu dài hoặc khi thời tiết ẩm ướt.

Định nghĩa:
  • Giấy dầu: loại giấy được phủ một lớp dầu để tránh ẩm ướt, thường dùng để bọc hàng hóa, thực phẩm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Tôi dùng giấy dầu để bọc bánh mì, giúp bánh không bị ẩm."
  2. Câu nâng cao:
    • "Trong mùa mưa, việc sử dụng giấy dầu để bảo quản thực phẩm rất cần thiết, giúp ngăn nước xâm nhập."
Các cách sử dụng khác:
  • Giấy dầu không chỉ dùng để bọc thực phẩm còn có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp để bọc hàng hóa khi vận chuyển.
  • Ngoài việc bọc hàng, giấy dầu còn có thể được dùng để lót dưới thực phẩm khi chiên hoặc nướng, nhằm tránh dính tiết kiệm thời gian vệ sinh.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Giấy bóng: Giấy bề mặt láng bóng, thường dùng để in ấn hoặc làm bao bì.
  • Giấy gói: loại giấy dùng để gói quà hoặc hàng hóa, nhưng không khả năng chống ẩm như giấy dầu.
Từ đồng nghĩa:
  • Giấy chống thấm: Một loại giấy tương tự, nhưng có thể được làm từ chất liệu khác tính năng chống thấm tốt hơn.
Các từ liên quan:
  • Bọc: Hành động sử dụng giấy dầu để gói hoặc bao phủ một vật nào đó.
  • Ẩm ướt: Tình trạng giấy dầu giúp ngăn chặn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng giấy dầu để bọc thực phẩm, cần phải chú ý kiểm tra chất lượng của giấy để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
  • Giấy dầu có thể không thích hợp cho tất cả các loại thực phẩm, dụ như những món ăn nước nhiều.
  1. Giấy phết dầu để tránh ẩm ướt, dùng để bọc hàng.

Comments and discussion on the word "giấy dầu"